Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pollen count


noun
the number of pollen grains (usually ragweed) in a standard volume of air over a twenty-four hour period and a specified time and place
Hypernyms:
count


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.